Từ điển Thiều Chửu
囔 - nang
① Cái túi có đáy. ||② Ðựng vào túi.

Từ điển Trần Văn Chánh
囔 - nang
【囔囔】nang nang [nangnang] Rì rầm, thì thầm, lẩm nhẩm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囔 - nang
Tiếng nói líu lo không rõ. Cũng gọi là Đô nang 嘟囔.